Từ điển Trần Văn Chánh
搋 - trỉ
Nhào, nhồi, vò: 搋麵 Nhào bột; 搋洗衣服 Vò quần áo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搋 - sai
Nắm tay lại mà đấm — Một âm là Sỉ. Xem Sỉ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搋 - sỉ
Bẻ gãy — Lôi kéo — Một âm khác là sai. Xem sai.